Có 2 kết quả:

过节儿 guò jiér ㄍㄨㄛˋ 過節兒 guò jiér ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) grudge
(2) strife
(3) good manners

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) grudge
(2) strife
(3) good manners

Bình luận 0