Có 2 kết quả:
过节儿 guò jiér ㄍㄨㄛˋ • 過節兒 guò jiér ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) grudge
(2) strife
(3) good manners
(2) strife
(3) good manners
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) grudge
(2) strife
(3) good manners
(2) strife
(3) good manners
Bình luận 0